Đặc điểm chính của kẹp cáp thép 1/2 bằng thép dẻo không gỉ (Việt Nam)
- MOQ: Số lượng tối thiểu để đặt hàng: 1 Pallet, 1 Tấn hoặc US$ 3000
- Chất lượng vật liệu: Thép không gỉ 316 hoặc 304
- Hoàn thiện: Bề mặt được đánh bóng cao
- Kích thước: Từ 1/8″ đến 1″
- Quy trình: Đúc chính xác
- Mã HS: 732690
- Tuân thủ: Tiêu chuẩn Việt Nam
Thông báo: Không sử dụng kẹp dây thép mềm 10mm trong các ứng dụng quan trọng.
Mô tả
Các kẹp cáp thép không gỉ mềm dẻo của Việt Nam được thiết kế cho nhiều ứng dụng công nghiệp và giải trí khác nhau, như chèo thuyền buồm, cắm trại và sử dụng công nghiệp chung. Được làm từ thép không gỉ chất lượng cao (loại 316 và 304), chúng mang lại độ bền tuyệt vời.
Đóng gói và Giao hàng
Chúng tôi vận chuyển toàn cầu bằng đường biển. Hàng hóa sẽ được xếp vào container và gửi đến cảng. Bạn chịu trách nhiệm về thủ tục hải quan và sắp xếp việc nhận hàng.
Chúng tôi chấp nhận các đơn hàng nhỏ gấp cần được gửi bằng vận chuyển hàng không.
Điều khoản thanh toán
Chúng tôi chấp nhận thanh toán qua Chuyển khoản Ngân hàng (T/T) và Thư tín dụng (L/C).
Thông số kỹ thuật
Số Phụ Tùng | Kích thước (inch) | D (inch) | Kích thước (mm) | A | B | C | E | F | G | H | L | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
hlt0042-0003 | 1/8″ | 3/16″ | 24, 11, 14, 14, 10.8, 22, 20 | 22 | 20 | 10 | 14 | 14 | 10 | 8 | 10.8 | 22 |
hlt0042-0005 | 3/16″ | 1/4″ | 20, 13, 15, 16, 32, 24 | 24 | 16 | 15 | 13 | 12 | 15 | 10 | 13 | 24 |
hlt0042-0006 | 1/4″ | 5/16″ | 18, 17, 18, 15, 32, 31.5 | 31.5 | 32 | 24 | 15 | 18 | 22 | 18 | 31.5 | |
hlt0042-0008 | 5/16″ | 5/16″ | 18, 18, 32, 22, 16, 34 | 16 | 22 | 20 | 16 | 14 | 18 | 20 | 34 | 18 |
hlt0042-0010 | 3/8″ | 3/8″ | 16, 22, 27, 22, 41.8, 40 | 40 | 40 | 22 | 41 | 28 | 20 | 35 | 25 | 22 |
hlt0042-0011 | 7/16″ | 3/8″ | 16, 23, 30, 24, 42.8, 42 | 42 | 42 | 23 | 32 | 27 | 18 | 33 | 30 | 27 |
hlt0042-0012 | 1/2″ | 7/16″ | 14, 27, 35, 23, 53.9, 53 | 53 | 50 | 30 | 29 | 24 | 33 | 39 | 42 | |
hlt0042-0014 | 9/16″ | 1/2″ | 13, 30, 26, 27, 54.7, 52 | 54 | 53 | 30 | 40 | 28 | 22 | 39 | 25 | 35 |
hlt0042-0016 | 5/8″ | 9/16″ | 12, 33, 28, 40, 57.5, 57 | 57 | 57 | 33 | 45 | 32 | 30 | 40 | 28 | |
hlt0042-0020 | 3/4″ | 9/16″ | 12, 34, 32, 46, 68.7, 68 | 68 | 70 | 32 | 46 | 45 | 50 | 40 | 50 | |
hlt0042-0022 | 7/8″ | 5/8″ | 11, 37, 46, 38, 77.8, 78 | 78 | 72 | 39 | 45 | 35 | 42 | 43 | 40 | |
hlt0042-0025 | 1″ | 5/8″ | 11, 45, 42, 55, 87.5, 85 | 85 | 75 | 45 | 50 | 40 | 50 | 47 | 50 |
Ghi chú: Kích thước trong bảng được tính bằng milimét (mm). Các giá trị trong các cột A, B, C, E, F, G, H, L và T tương ứng với kích thước tính bằng mm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.