Thông số kỹ thuật Móc mắt hợp kim G80
Với khả năng chịu tải lên đến 5 tấn, móc xoay này rất tuyệt vời để tránh xoắn dây thừng hoặc xích trong quá trình nâng. Được chế tạo từ vật liệu có độ bền cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho cần cẩu và các hoạt động nâng tải nặng.
MOQ: 1 pallet, 1 tấn hoặc US$ 3.000, tối thiểu
Chất liệu: Thép Hợp Kim
Hoàn thiện Bề Mặt: Lớp phủ bột
Kích thước: Từ 1/4″ đến 7/8″
Quy trình sản xuất: Thép hợp kim rèn – Tôi và tôi lại
Kiểm tra vết nứt: Kiểm tra bằng hạt từ 100%
Hệ số An toàn: 4:1
Mã HS: 732690
Mô tả:
Móc mắt cáo cấp 80 (Cấp 80) có thiết kế độc đáo với cổ móc nông, được thiết kế để giữ chắc các mắt xích của xích và tránh trượt. Chúng tôi cũng cung cấp móc vuốt với chốt hợp kim G80 như một lựa chọn thay thế. Những móc có chốt này cố định chắc chắn vào các mắt xích của xích, đảm bảo sự cố định an toàn.
Móc vuốt với khóa hợp kim G80 được đánh dấu rõ ràng bằng “G80” hoặc “8” để dễ dàng nhận biết và tương thích với xích EN818-2 G80.
Các bài kiểm tra được thực hiện ở mức 2,5 lần giới hạn tải trọng làm việc (WLL), và tải trọng phá vỡ (BL) là bốn lần WLL.
Mã HS của Móc Vuốt với Mắc Cáp Hợp Kim G80: 732690
Đặc điểm:
- Thiết kế cổ họng nông để giữ chặt các mắt xích của xích và tránh trượt
- Móc mắt hợp kim G80: Đánh dấu bằng “G80” hoặc “8” để dễ nhận biết và phù hợp với xích EN818-2 G80.
- Kiểm tra thử nghiệm: Thực hiện ở mức 2,5 lần WLL; tải trọng phá vỡ là 4 lần WLL.
Phương thức Giao hàng và Thanh toán:
Chúng tôi vận chuyển toàn cầu bằng đường biển. Hàng hóa được gửi trong các container đến cảng, và bạn chịu trách nhiệm làm thủ tục hải quan và nhận hàng. Chúng tôi cũng nhận các đơn hàng nhỏ hơn và khẩn cấp cần được gửi bằng đường hàng không. Thanh toán được chấp nhận qua chuyển khoản ngân hàng (T/T) và thư tín dụng (L/C).
Kích thước có sẵn:
Các móc mắt hợp kim cấp 80 (Grade 80) có sẵn với kích thước từ 1/4″ đến 7/8″, cung cấp các kích thước tiêu chuẩn và tùy chỉnh.
Số Phụ Tùng | Kích thước (mm) | Trọng lượng mỗi chiếc (kgs) | WLL (tấn mét) | BL (tấn mét) | Kích thước bên ngoài (mm) |
---|---|---|---|---|---|
EDHKLhlt84s02700 | 1/4″ | 0.13 | 1.2 | 4.8 | 1319 x 5481 |
EDHKLhlt84s02709 | 9/32″ | 0.27 | 2.8 | 9.5 | 1236 x 498 |
EDHKLhlt84s02703 | 3/8″ | 0.55 | 3.2 | 12.8 | 2030 x 82125 |
EDHKLhlt84s02700 | 1/2″ | 1.3 | 5.4 | 1.6 | 2754 x 106165 |
EDHKLhlt84s02700 | 5/8″ | 2.48 | 8.2 | 2.8 | 2030 x 471296.5 |
EDHKLhlt84s02700 | 3/4″ | 3.81 | 2.85 | 1.22 | 3345.56 x 1523231.6 |
EDHKLhlt84s02700 | 7/8″ | 5.8 | 15.56 | 28.64 | 175267.6 |
*Lưu ý: Dữ liệu kích thước trong bảng có thể chứa lỗi, vui lòng kiểm tra trước khi sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.