Thông số kỹ thuật của Xích Xoay G403 (Mắt Lưới)
- MOQ (Số lượng đặt hàng tối thiểu): 1 Pallet, 1 Tấn hoặc US$ 3.000
- Chất liệu: Thép Cường Độ Cao
- Hoàn thiện: Mạ Kẽm Nóng
- Kích Thước Có Sẵn: Phạm vi kích thước: 1/4 inch đến 1-1/2 inch
- Quy trình Kỹ thuật: Rèn, Gia công, Tôi và Ủ
- Hệ số An toàn: 5 : 1
- Mã HS: 732690
Các Tính Năng Chính
Khóa Xích Xoay G403 được thiết kế cho nhiều ứng dụng treo và căng, cung cấp khả năng xoay 360 độ để tránh xoắn xích và dây cáp.
- Mã HS: 732690
- Ứng dụng của Xích Xoay có Mắt Lưới: Lý tưởng cho các nhiệm vụ vận chuyển, treo và căng.
Điều khoản Giao hàng và Thanh toán
Thông thường, chúng tôi gửi hàng hóa đi khắp thế giới bằng đường biển. Tất cả hàng hóa sẽ được gửi đến cảng trong các container. Quý khách chịu trách nhiệm lấy hàng và làm thủ tục hải quan. Các đơn hàng nhỏ gấp cần gửi bằng đường hàng không cũng được chấp nhận.
Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng T/T và L/C.
Thông số kỹ thuật của Xích Xoay
Mã Phụ Tùng | Kích thước (inch) | Giới Hạn Tải Trọng Công Việc (pound) | Đơn vị trọng lượng (pound) | Kích thước (inch) |
---|---|---|---|---|
hlt4030014 | 1/4 | 8500 | 0.21 | 1.25 x 0.69 x 0.69 |
hlt4030516 | 5/16 | 12500 | 0.34 | 1.63 x 0.81 x 0.81 |
hlt4030038 | 3/8 | 25000 | 0.66 | 2.00 x 0.94 x 1.00 |
hlt4030012 | 1/2 | 36000 | 1.34 | 2.50 x 1.31 x 1.31 |
hlt4030058 | 5/8 | 20000 | 2.48 | 3.00 x 1.56 x 1.75 |
hlt4030034 | 3/4 | 20000 | 3.88 | 3.51 x 1.75 x 2.13 |
hlt4030078 | 7/8 | 100000 | 5.87 | 4,06 x 2,25 x 2,13 |
hlt4030011 | 1 | 125000 | 9.84 | 4.52 x 2.31 x 2.63 |
hlt4030114 | 1-1/4 | 180000 | 15.75 | 5.69 x 2.69 x 3.13 |
hlt4030112 | 1-1/2 | 520000 | 54.75 | 3.88 x 45.63 x 42.88 |
Giới Hạn Tải Công Việc: Giới hạn tải trọng làm việc dao động từ 500 lb (pao) đến 21.400 lb (pao), với tải thử nghiệm tương đương gấp đôi và tải phá vỡ gấp năm lần giới hạn đó.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.