Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 Pallet, 1 Tấn hoặc US$3000
- Chất liệu: Thép Carbon Cường Độ Cao
- Hoàn thiện bề mặt: Mạ Kẽm Điện Phân (Mạ Kẽm)
- Phạm vi Kích thước: Từ 2,5 mm đến 28 mm
- Quy trình: Gia công
- Tiêu chuẩn: EN13411-1
- Mã HS: 732690
Các Tính Năng Chính
Kẹp cáp thép thường được sử dụng trong các ứng dụng tĩnh, như các lắp đặt cố định, nơi cần bảo vệ chống mài mòn và hao mòn. Khác với các kẹp nặng, nó không có các cạnh quá lớn để bảo vệ cáp một cách không cần thiết. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các lắp đặt cố định của kẹp cáp thép.
Để biết thêm chi tiết về việc lắp đặt đầu cáp thép, vui lòng tham khảo các bài viết với quy trình và mẹo.
Quy trình lắp đặt đế giày cáp thép:
- Xác định kích thước thực của cáp thép.
- Luồn cáp thép qua khe hở của má phanh.
- Sử dụng một đầu cáp hoặc kẹp cáp thép để cố định má phanh vào điểm neo của giá đỡ tải. Điều này tránh làm mòn cáp thép do ma sát.
Giày bệt dây cáp thép DIN6899 B có kích thước từ 2,5 mm đến 42 mm và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng trong nhà.
Điều khoản Giao hàng và Thanh toán
- Chúng tôi thực hiện vận chuyển đến khắp Việt Nam bằng đường biển. Hàng hóa được đóng gói trong các container và gửi đến cảng đích.
- Khách hàng chịu trách nhiệm lấy hàng và làm thủ tục hải quan.
- Các đơn hàng gấp với số lượng nhỏ có thể được gửi bằng đường hàng không, theo yêu cầu.
- Các phương thức thanh toán bao gồm chuyển khoản ngân hàng và thư tín dụng.
Hãy thoải mái liên hệ với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào về vận chuyển hoặc thanh toán. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Kích thước và Trọng lượng của Giày Dây Cáp Thép
Số Phụ Tùng | Đường kính cáp (mm) | Trọng lượng mỗi 100 đơn vị (kg) | Kích thước (mm): C x R |
---|---|---|---|
hlt6899B0205 | 2,50 | 0,53 | 19 x 121,60 |
hlt6899B0003 | 3,00 | 0,84 | 21 x 131,60 |
hlt6899B0004 | 4,00 | 1,52 | 31 x 141,90 |
hlt6899B0005 | 5,00 | 1,66 | 25 x 162,40 |
hlt6899B0006 | 6,00 | 1,97 | 28 x 182,40 |
hlt6899B0007 | 7,00 | 3,83 | 32 x 202,80 |
hlt6899B0009 | 4,70 | 10,38 | 38 x 243,10 |
hlt6899B0011 | 6,80 | 12,45 | 45 x 283,30 |
hlt6899B013A | 13,00 | 13,81 | 48 x 303,30 |
hlt6899B013B | 13,00 | 10,15 | 45 x 323,70 |
hlt6899B0015 | 14,50 | 15,16 | 58 x 363,80 |
hlt6899B0016 | 16,00 | 18,64 | 60 x 404,70 |
hlt6899B0017 | 17,00 | 17,61 | 61 x 384,70 |
hlt6899B0018 | 18,00 | 20,72 | 72 x 455,70 |
hlt6899B0020 | 20,00 | 32,28 | 80 x 505,70 |
hlt6899B0022 | 22,00 | 47,49 | 82 x 566,50 |
hlt6899B0024 | 24,00 | 52,69 | 85 x 626,80 |
hlt6899B0026 | 26,00 | 68,02 | 88 x 708,00 |
hlt6899B0028 | 28,00 | 103,01 | 110 x 758,00 |
hlt6899B0030 | 30,00 | 123,32 | 132 x 808,00 |
hlt6899B0032 | 32,00 | 156,34 | 150 x 958,50 |
hlt6899B0034 | 34,00 | 176,36 | 160 x 1008,50 |
hlt6899B0036 | 36,00 | 192,38 | 176 x 108,50 |
hlt6899B0038 | 38,00 | 240,40 | 184 x 1150,50 |
hlt6899B0040 | 40,00 | 320,42 | 192 x 1201,00 |
hlt6899B0042 | 42,00 | 364,45 | 240 x 1501,00 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.